7Ps trong Marketing Mix Dược phẩm là gì và sử dụng như nào?
Marketing Mix là một trong những thuật ngữ Marketing nổi tiếng, được sử dụng rộng rãi bởi các Marketer thuộc tất cả các ngành. Marketing Mix giống như phần chiến thuật hoặc hoạt động của kế hoạch Marketing cho một sản phẩm, một dịch vụ hoặc bất kỳ sản phẩm nào.
“Marketing Mix là tập hợp các công cụ Marketing có thể kiểm soát được – sản phẩm, giá cả, địa điểm và khuyến mãi – mà công ty kết hợp để tạo ra phản ứng mà họ muốn trên thị trường mục tiêu.” – Philip Kotler and Gary Armstrong (2010)
4Ps trong Marketing là gì?
Năm 1960, Marketing Mix được kết hợp với 4Ps do E. Jerome McCarthy tạo ra:
- Product (sản phẩm): Sản phẩm phải phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng và đáp ứng mong đợi của họ.
- Place (địa điểm): Sản phẩm phải có sẵn tại địa điểm mua sắm của khách hàng; Cửa hàng đường phố, Trung tâm thương mại, cửa hàng trực tuyến, Hiệu thuốc…
- Price (giá cả): Sản phẩm nên được coi là cung cấp giá trị tốt so với giá. Trong khi đó, Marketer phải cân nhắc rằng khách hàng thường hài lòng khi trả nhiều hơn một chút cho thứ gì đó thực sự hiệu quả đối với họ “khái niệm định giá tâm lý”.
- Promotion (quảng cáo): Bán hàng cá nhân, Quảng cáo, Quan hệ công chúng, Khuyến mại và gần đây, Truyền thông xã hội là các kênh truyền thông chính, nhờ đó, thông điệp của tổ chức được chuyển đến đúng đối tượng.
7Ps trong Marketing Mix gồm những gì?
Vì tiếp thị là một lĩnh vực liên tục phát triển, nên vào cuối những năm 70, Marketing Mix được thừa nhận là rất cần thiết. Điều này dẫn đến việc Booms & Bitner tạo ra Marketing Mix mở rộng vào năm 1981 bằng cách thêm 3 yếu tố mới. People (con người), Process (quy trình) và Physical Evidence (cơ sở vật chất). Mô hình mở rộng cho phép bao gồm cả các dịch vụ của công ty chứ không chỉ là sản phẩm hữu hình.
- People (con người): Các công ty được đại diện bởi những người của họ, đặc biệt là nhân viên bán hàng và dịch vụ khách hàng tuyến đầu. Có đúng người là điều cần thiết vì họ đang giao dịch rộng rãi và trực tiếp với khách hàng.
- Process (quy trình): Việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ được coi là một phần của những gì khách hàng đang trả tiền.
- Physical Evidence (cơ sở vật chất): Hầu hết tất cả các dịch vụ đều bao gồm một số yếu tố vật chất ngay cả khi phần lớn dịch vụ cung cấp là vô hình.
Một số ý kiến gần đây cho rằng Marketing có thể mở rộng hơn nữa và đề xuất rằng nên có 8 chữ P trong Marketing Mix.
P cuối cùng là Productivity and Quality (năng suất và chất lượng). P này đánh giá xem cung cấp của bạn có phải là một giao dịch tốt cho khách hàng hay không. Đây không phải là quan điểm về năng suất/chi phí của bạn với tư cách là một tổ chức. Sự tích hợp và nhất quán trong việc lập kế hoạch và lựa chọn các công cụ tiếp thị tạo thành Marketing Mix, là những yếu tố thành công quan trọng để đạt được định vị thương hiệu, xác định thông qua giai đoạn trước của thiết lập kế hoạch thị trường (STP).
Một điều cũng rất quan trọng cần nhấn mạnh là các công cụ Marketing cần được lựa chọn cẩn thận và phải luôn kết hợp hài hòa, tạo ra hiệu ứng tổng hợp.
Marketing Mix cho dược phẩm
Làm thế nào để Marketing một sản phẩm dược phẩm?
Marketing dược phẩm có khác gì không? Nếu có, thì phải làm như thế nào?
Làm thế nào để tạo một chiến dịch Marketing dược phẩm?
Những câu hỏi đó và nhiều câu hỏi khác, hiện lên trong đầu các nhà Marketing dược phẩm khi bắt đầu thiết lập chiến lược thương hiệu Dược phẩm và quảng bá một sản phẩm dược phẩm. Bản chất của ngành dược phẩm là một ngành được quản lý chặt chẽ, đặt ra một số hạn chế.
Để minh họa rõ ràng cách sử dụng Marketing Mix 4Ps hoặc 7Ps để quảng cáo một sản phẩm dược phẩm sẽ ví dụ bằng “Panadol”.
1. Sản phẩm (Product)
Panadol là một sản phẩm paracetamol được bào chế dưới dạng viên nén cho người lớn và siro cho trẻ sơ sinh. Và, với việc bổ sung nhiều thành phần hoạt tính hơn, Panadol có các loại khác như “Panadol extra” và “Panadol cảm lạnh và cảm cúm” được sử dụng trong các chỉ định rộng rãi hơn.
2. Địa điểm (Place)
Điều bắt buộc đối với một sản phẩm là phải có sẵn trong tầm của người tiêu dùng. Vì vậy, việc tìm mua nó ở các hiệu thuốc trên đường phố cũng như nhà thuốc là rất quan trọng để đạt được mục tiêu kế hoạch sản phẩm.
3. Giá cả (Price)
Quyết định mức giá tối ưu để phản ánh chất lượng và hiệu quả cân bằng với khả năng chi trả của một sản phẩm.
4. Khuyến mại (Promotion)
Việc bán hàng nhắm mục tiêu cá nhân cho các bác sĩ kê đơn cùng với quảng cáo nhắm mục tiêu đến người tiêu dùng là một cách kết hợp hiệu quả cho thương hiệu này.
Các chiến dịch quảng cáo có thể được phân loại thành Phương tiện truyền thông, Báo chí, Biển quảng cáo và Phương tiện truyền thông xã hội. Mỗi kênh có mục tiêu và đối tượng khách hàng riêng.
5. Con người (People)
Giống như tất cả các thương hiệu dược phẩm khác, bán hàng cá nhân là một kênh truyền thông chính. Điều này cho thấy tầm quan trọng to lớn đối với việc đào tạo và phát triển liên tục của đội ngũ xúc tiến và bán hàng.
6. Quy trình (Process)
Bắt đầu với việc sản xuất, kiểm soát chất lượng và đảm bảo chất lượng, quản lý các trung gian phân phối và dự trữ đầu ra, đã tìm thấy một số quy trình đòi hỏi phải lập kế hoạch và theo dõi sâu rộng để đảm bảo cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng mọi lúc.
7. Cơ sở vật chất (Physical Evidence)
Nên thể hiện thông tin của sản phẩm trong tờ hướng dẫn sử dụng, bao bì, thông qua kích thước, thiết kế và hình dáng tổng thể.
Dù hiện tại có những hạn chế trong ngành Dược ràng buộc nhất định đối với bao bì, giá cả và truyền thông quảng cáo, nhưng có thể thấy rằng Marketer có thể sử dụng tốt bảy yếu tố để sản xuất Panadol và cung cấp cho một số phân khúc khách hàng mục tiêu với phạm vi của các sản phẩm, phù hợp với các nhu cầu khác nhau của họ và chứa một giá trị cảm nhận có thể so sánh được với mức giá đã quyết định.
Nhất quán, các yếu tố Marketing Mix được lựa chọn phải phục vụ các mục tiêu chiến lược của tổ chức, mục tiêu thương hiệu và phù hợp với kết quả của mô hình STP.